sắc đẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc đẹp+ noun
- beauty, glamour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc đẹp"
- Những từ có chứa "sắc đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 423